STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | UE Cornellà Youth | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Barcelona Atlètic | TSV 1860 München | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2015 | TSV 1860 München | Elche | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Elche | TSV 1860 München | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2016 | TSV 1860 München | Free player | - | Giải phóng |
12-01-2017 | Free player | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Sporting Kansas City | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Los Angeles FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 24-11-2024 03:40 | Los Angeles FC | 1-1 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-11-2024 03:40 | Los Angeles FC | 1-0 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-10-2024 01:55 | Los Angeles FC | 2-1 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-10-2024 23:30 | Vancouver Whitecaps | 1-2 | Los Angeles FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 0-3 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | FC Cincinnati | 1-2 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | FC Dallas | 3-1 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Los Angeles FC | 1-1 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | 4-2 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 08-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | 0-0 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
US Open Cup Winner | 2 | 23/24 16/17 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 22/23 18/19 |
Supporters Shield Winner | 1 | 21/22 |
MLS Cup Champion | 1 | 21/22 |