STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Le Mans U19 | FC Le Mans B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Le Mans B | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Le Mans | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2014 | Free player | Nancy | - | Ký hợp đồng |
26-07-2015 | Nancy | Royal Union Tubize-Braine | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Royal Union Tubize-Braine | Nancy | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Nancy | Royal Union Tubize-Braine | - | Ký hợp đồng |
02-07-2017 | Royal Union Tubize-Braine | Metz | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | Metz | Aves | - | Ký hợp đồng |
07-04-2020 | Aves | Free player | - | Giải phóng |
01-01-2021 | Free player | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Gil Vicente | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Leixoes | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Pau FC | 4-1 | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Red Star FC 93 | 0-3 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Martigues | 0-1 | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Red Star FC 93 | 1-0 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | USL Dunkerque | 2-0 | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Red Star FC 93 | 2-2 | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-10-2024 18:00 | Annecy | 1-0 | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-09-2024 12:00 | Red Star FC 93 | 1-3 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-09-2024 18:30 | Clermont | 1-1 | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2024 18:00 | Red Star FC 93 | 0-3 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 14 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |