STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Yongin Football Center U15 Wonsam | Shingal High School (-2019) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Shingal High School (-2019) | Incheon United U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Incheon United U18 | Ajou University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Ajou University | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Incheon United Club | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Jeonbuk Hyundai Motors | Jeju United | - | Ký hợp đồng |
04-02-2018 | Jeju United | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | Seongnam FC | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
05-01-2022 | Seoul E-Land FC | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Gwangju Football Club | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | Busan I Park | 0-1 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-09-2024 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | 1-1 | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-06-2024 07:30 | FC Anyang | 2-0 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-04-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | 0-0 | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 20-04-2024 07:30 | Seongnam FC | 1-2 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 13-04-2024 05:00 | Gyeongnam FC | 1-1 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 17-03-2024 05:00 | Chungbuk Cheongju FC | 1-1 | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 10-03-2024 05:00 | Cheonan City | 1-2 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-03-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | 1-0 | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 14-10-2023 07:00 | Chungnam Asan | 3-2 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 2 | 16/17 14/15 |
South Korean champion | 1 | 14/15 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |