STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | SV Gleinstätten Youth | Teamsportakademie Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Teamsportakademie Kapfenberg | SV Gleinstätten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SV Gleinstätten | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | TSV Hartberg | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Mattersburg | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Arminia Bielefeld | Free player | - | Giải phóng |
01-10-2023 | Free player | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
01-10-2023 | Rheindorf Altach | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Rheindorf Altach | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 04-05-2024 15:00 | Rheindorf Altach | 0-1 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-11-2023 13:30 | Rheindorf Altach | 0-2 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 02-11-2023 17:00 | Rheindorf Altach | 2-0 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-10-2023 15:00 | Red Bull Salzburg | 3-0 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-06-2023 18:45 | Arminia Bielefeld | 1-2 | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-06-2023 18:45 | SV Wehen Wiesbaden | 4-0 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-05-2023 13:30 | 1. FC Magdeburg | 4-0 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-05-2023 11:00 | Arminia Bielefeld | 2-2 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-05-2023 11:00 | 1. FC Kaiserslautern | 1-2 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-04-2023 11:00 | FC St. Pauli | 2-1 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
Austrian Second League Champion | 1 | 14/15 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 09/10 |
Steiermark league champion | 1 | 09/10 |