STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | R Union Tubize-Braine Youth | RC Lens U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | RC Lens U19 | RC Lens B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RC Lens B | Lens | - | Ký hợp đồng |
23-07-2012 | Lens | Chelsea | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2012 | Chelsea | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Zulte-Waregem | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2014 | Chelsea | Borussia Monchengladbach | 1M € | Cho thuê |
29-06-2015 | Borussia Monchengladbach | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Chelsea | Borussia Monchengladbach | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Borussia Monchengladbach | Borussia Dortmund | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Borussia Dortmund | PSV Eindhoven | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2023 | PSV Eindhoven | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2023 | Borussia Dortmund | Anderlecht | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-04-2024 16:30 | Anderlecht | 2-1 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-04-2024 16:30 | Club Brugge | 3-1 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-03-2024 19:45 | Anderlecht | 1-0 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2024 19:45 | Anderlecht | 0-1 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-03-2024 19:45 | RWD Molenbeek | 0-3 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-03-2024 17:30 | Anderlecht | 1-0 | KAS Eupen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-02-2024 12:30 | Club Brugge | 1-2 | Anderlecht | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-02-2024 17:30 | Anderlecht | 4-1 | Sint-Truidense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-02-2024 17:30 | RC Sporting Charleroi | 1-3 | Anderlecht | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-02-2024 17:30 | Anderlecht | 1-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Cup winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 16/17 15/16 |
Europa League participant | 5 | 22/23 21/22 16/17 14/15 13/14 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Euro participant | 1 | 21 |
German cup winner | 1 | 20/21 |
German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 19/20 |
World Cup third place | 1 | 18 |
Footballer of the Year | 1 | 13 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |