STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | CS Emelec U20 | Club Sport Emelec | - | Ký hợp đồng |
19-04-2010 | Club Sport Emelec | Deportivo Cuenca | - | Ký hợp đồng |
24-01-2011 | Deportivo Cuenca | Club Sport Emelec | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Club Sport Emelec | Cruz Azul | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Cruz Azul | Club Leon | - | Ký hợp đồng |
05-07-2024 | Club Leon | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Intercontinental Cup | 18-12-2024 17:00 | Real Madrid | 3-0 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Intercontinental Cup | 14-12-2024 17:00 | Pachuca | 0-0 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Intercontinental Cup | 11-12-2024 17:00 | Botafogo RJ | 0-3 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 15-11-2024 00:00 | Ecuador | 4-0 | Bolivia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-10-2024 01:00 | Santos Laguna | 1-1 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-10-2024 23:00 | Pachuca | 0-2 | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-10-2024 03:00 | Club Tijuana | 2-1 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-09-2024 01:00 | Puebla | 2-3 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 31-08-2024 23:00 | Pachuca | 1-1 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 05-08-2024 00:00 | Pachuca | 1-2 | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League winner | 2 | 23/24 22/23 |
CONCACAF Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Leagues Cup Winner | 1 | 21 |
Copa América participant | 3 | 21 19 16 |
Top scorer | 2 | 20/21 18/19 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 20/21 |
Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 18/19 |
Ecuadorian champion | 3 | 15 14 13 |