STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | CSKA-Sofia U19 | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | CSKA Sofia | FC Sliven | - | Cho thuê |
29-06-2010 | FC Sliven | CSKA Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | CSKA Sofia | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
28-02-2013 | Pirin Blagoevgrad | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Beroe Stara Zagora | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Cherno More Varna | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | Botev Plovdiv | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
09-09-2021 | Botev Vratsa | Arda | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Arda | Spartak Varna | - | Ký hợp đồng |
06-07-2024 | Spartak Varna | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 22-07-2023 15:30 | Sportist Svoge | 2-0 | Spartak Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 14-05-2023 14:45 | Arda | 3-0 | Lokomotiv Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian cup winner | 1 | 12/13 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |
European Under-19 participant | 1 | 09 |