STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
28-01-2017 | Chelsea U23 | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Vitesse Arnhem | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2017 | Chelsea U23 | Vitesse Arnhem | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2019 | Vitesse Arnhem | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
29-01-2022 | Al Nassr FC | Al-Tai | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Al-Tai | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2022 | Al Nassr FC | Al-Tai | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Al-Tai | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2023 | Al Nassr FC | Al-Fateh SC | 0.748M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Al-Fateh SC | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 16:00 | Al-Gharafa | 1-3 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 18:00 | Al Nassr FC | 5-1 | Al-Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2024 15:35 | Al-Hazm | 1-2 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-09-2024 18:00 | Al-Ettifaq FC | 0-3 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2024 16:00 | Al Shorta | 1-1 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-08-2024 18:00 | Al-Fayha | 1-4 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-08-2024 18:00 | Al Nassr FC | 1-1 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Saudi Arabia | 17-08-2024 16:15 | Al Nassr FC | 1-4 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Saudi Arabia | 14-08-2024 16:15 | Al-Taawoun | 0-2 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 28-07-2024 17:30 | FC Porto | 4-0 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Olympics participant | 1 | 21 |
AFC Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Dutch Cup winner | 1 | 16/17 |
English FA Youth Cup winner | 2 | 16 15 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 15/16 |