STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | - | Saint George SA | - | Ký hợp đồng |
06-01-2017 | Saint George SA | Côte d'Or FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Côte d'Or FC | Sara Sport FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Sara Sport FC | Rivers United FC | - | Ký hợp đồng |
02-07-2021 | Rivers United FC | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Mashal Muborak | Al Shorta | - | Ký hợp đồng |
31-03-2022 | Al Shorta | Free player | - | Giải phóng |
23-08-2022 | Free player | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | ES Setif | Al-Taawon Ajdabiya SC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
08-09-2023 | Al-Taawon Ajdabiya SC | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-12-2024 15:00 | Tala'ea El Gaish | 0-1 | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-11-2024 18:00 | Ittihad Alexandria SC | 0-1 | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-11-2024 15:00 | Tala'ea El Gaish | 0-0 | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-11-2024 15:00 | Ghazl El Mahallah | 2-3 | Tala'ea El Gaish | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-10-2024 17:00 | Tala'ea El Gaish | 0-2 | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 24-08-2024 15:00 | Tala'ea El Gaish | 1-1 | Ismaily SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-07-2024 14:30 | El Dakhlia SC | 0-1 | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-07-2024 14:30 | Tala'ea El Gaish | 0-0 | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-07-2024 18:00 | Tala'ea El Gaish | 1-2 | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-07-2024 16:00 | El Ahly Cairo | 2-0 | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu