STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SK Slavia Prague Youth | SK Slavia Prague U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
19-02-2015 | Slavia Praha | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Viktoria Zizkov | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
16-02-2017 | Slavia Praha | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Slovan Liberec | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2020 | Slavia Praha | West Ham United | 4M € | Cho thuê |
25-07-2020 | West Ham United | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2020 | Slavia Praha | West Ham United | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | West Ham United | 1-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-12-2024 20:00 | Bournemouth AFC | 1-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-12-2024 20:00 | West Ham United | 2-1 | Wolverhampton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-12-2024 20:15 | Leicester City | 3-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-11-2024 20:00 | Newcastle United | 0-2 | West Ham United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Albania | 0-0 | Czech | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | West Ham United | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 11:30 | Tottenham Hotspur | 4-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Ukraine | 1-1 | Czech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 4 | 23/24 21/22 18/19 17/18 |
Footballer of the Year | 3 | 23 20 19 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Czech champion | 3 | 19/20 18/19 16/17 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Czech cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
Player of the Year | 1 | 18/19 |
Midfielder of the Year | 1 | 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |