STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-09-2017 | Ümraniyespor U21 | Cekmeköy Belediyesi Alemdag Spor | - | Ký hợp đồng |
01-02-2018 | Cekmeköy Belediyesi Alemdag Spor | Eskisehir Kurtulusspor | - | Ký hợp đồng |
20-09-2018 | Eskisehir Kurtulusspor | Kavaklispor | - | Ký hợp đồng |
19-09-2019 | Kavaklispor | Suvermez Kapadokya Spor | - | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | Suvermez Kapadokya Spor | Beylerbeyi 1911 FK | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Free player | Tarsus Idman Yurdu | - | Ký hợp đồng |
29-08-2021 | Tarsus Idman Yurdu | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Mardin 1969 Spor | Bulvarspor | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | Bulvarspor | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Derince Belediyespor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Ispartaspor | 0-2 | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Iskenderunspor | 2-1 | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Duzcespor | 0-3 | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Ispartaspor | 0-3 | GMG Kastamonuspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Inegolspor | 3-1 | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-12-2023 12:00 | Pendikspor | 5-3 | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Ispartaspor | 3-0 | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Erzincanspor | 3-0 | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2023 11:00 | Ispartaspor | 3-0 | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 16:00 | Amedspor | 2-1 | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 22/23 |