STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Beerschot AC Youth | Lierse SK Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Lierse SK Youth | Royal Antwerp FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Royal Antwerp FC Youth | Royal Antwerp FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Royal Antwerp FC U18 | Antwerp B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Antwerp B | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-12-2024 17:15 | FCV Dender EH | 1-3 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-12-2024 19:45 | KV Mechelen | 1-1 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 12:30 | Royal Antwerp | 1-3 | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | KV Kortrijk | 0-0 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 17:30 | Union Saint-Gilloise | 2-1 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-11-2024 19:45 | Royal Antwerp | 1-1 | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 19-11-2024 16:30 | Czech Republic U21 | 1-1 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-11-2024 19:00 | Belgium U21 | 0-2 | Czech Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2024 15:00 | KV Kortrijk | 1-2 | Royal Antwerp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-11-2024 12:30 | Racing Genk | 2-0 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Belgian cup winner | 1 | 23 |
Belgian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |