STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | AFC Bournemouth U18 | AFC Bournemouth U21 | - | Ký hợp đồng |
11-10-2015 | AFC Bournemouth U21 | Kidderminster Harriers | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Kidderminster Harriers | AFC Bournemouth U21 | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2016 | AFC Bournemouth U21 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Yeovil Town | AFC Bournemouth U21 | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2017 | AFC Bournemouth U21 | Port Vale | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Port Vale | AFC Bournemouth U21 | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2018 | Free player | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
02-09-2019 | Port Vale | Torquay United | Free | Ký hợp đồng |
05-07-2021 | Torquay United | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
20-07-2022 | Stockport County | Barrow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Barrow | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 15:00 | Burton Albion | 1-2 | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 12:30 | Leyton Orient | 0-0 | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Burton Albion | 0-4 | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Burton Albion | 0-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-12-2024 19:45 | Peterborough United | 0-1 | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-11-2024 19:45 | Burton Albion | 0-1 | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 15:00 | Burton Albion | 0-3 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:10 | Northampton Town | 2-5 | Burton Albion | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-11-2024 19:45 | Burton Albion | 0-0 | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Burton Albion | 1-0 | Scarborough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu