STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 12:00 | Sparta Praha | 2-1 | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Feyenoord | 4-2 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 07-12-2024 18:00 | Sparta Praha | 1-0 | Bohemians 1905 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-12-2024 18:00 | Sparta Praha | 4-1 | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Sparta Praha | 0-6 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2024 15:00 | Sparta Praha | 1-1 | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-11-2024 14:30 | Mlada Boleslav | 2-2 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Sparta Praha | 1-2 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2024 18:00 | Sparta Praha | 1-3 | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Manchester City | 5-0 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 1 | 23/24 |
Czech cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |