STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | AAS Sarcelles Jugend | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Paris Saint-Germain U17 | Paris Saint-Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Paris Saint-Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
04-07-2019 | Paris Saint Germain (PSG) | Le Havre AC | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Le Havre AC | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2020 | Paris Saint Germain (PSG) | Dijon | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Dijon | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2022 | Paris Saint Germain (PSG) | Eintracht Frankfurt | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Eintracht Frankfurt | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Paris Saint Germain (PSG) | Eintracht Frankfurt | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 10-11-2024 16:30 | VfB Stuttgart | 2-3 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | Eintracht Frankfurt | 2-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 16:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-10-2024 15:30 | Eintracht Frankfurt | 3-3 | FC Bayern Munich | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | Besiktas JK | 1-3 | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-09-2024 13:30 | Holstein Kiel | 2-4 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-05-2024 13:30 | Eintracht Frankfurt | 2-2 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-05-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
German cup runner-up | 1 | 22/23 |
French champion | 2 | 21/22 18/19 |