STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Sporting CP Sub-15 | Real SC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Real SC U15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sporting CP U19 | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Sporting U19 | Sporting CP U23 | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Sporting CP U23 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Sporting CP B | Porto B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-12-2024 15:30 | Porto B | 2-1 | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 10-11-2024 11:00 | Pacos de Ferreira | 2-2 | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-09-2024 17:00 | Porto B | 1-1 | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-08-2024 10:00 | Viseu | 2-0 | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-08-2024 17:00 | CD Tondela | 2-2 | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-05-2024 17:00 | SL Benfica B | 5-2 | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-05-2024 14:30 | Porto B | 1-3 | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-05-2024 13:00 | Nacional da Madeira | 4-0 | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 24-04-2024 19:15 | AVS Futebol SAD | 0-2 | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-04-2024 14:30 | Porto B | 0-1 | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |