STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Heidmühler FC U19 | Heidmühler FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Heidmühler FC | VfB Oldenburg II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | VfB Oldenburg II | VfB Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | VfB Oldenburg | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FSV Mainz 05 (Youth) | BFC Dynamo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | BFC Dynamo | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Rot-Weiss Essen | SC Paderborn 07 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | SC Paderborn 07 | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hansa Rostock | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-12-2024 12:30 | SSV Jahn Regensburg | 2-1 | SV Darmstadt 98 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-12-2024 17:30 | Karlsruher SC | 4-2 | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-12-2024 12:30 | SSV Jahn Regensburg | 0-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 17:00 | SSV Jahn Regensburg | 0-3 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2024 12:00 | Eintracht Braunschweig | 0-0 | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-11-2024 12:30 | SSV Jahn Regensburg | 0-1 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-11-2024 12:30 | Schalke 04 | 2-0 | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-11-2024 12:00 | SSV Jahn Regensburg | 1-0 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 19:45 | SSV Jahn Regensburg | 1-0 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-10-2024 16:30 | 1. FC Nürnberg | 8-3 | SSV Jahn Regensburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Berlin Winner | 1 | 16/17 |