STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Glasgow Rangers U17 | St. Mirren FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Free player | Livingston FC B | - | Ký hợp đồng |
27-08-2018 | Livingston FC B | Broomhill FC | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Broomhill FC | Livingston FC B | - | Kết thúc cho thuê |
29-04-2020 | Stranraer | Livingston FC B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Livingston FC B | Livingston | - | Ký hợp đồng |
23-02-2021 | Livingston | Arbroath | - | Cho thuê |
30-04-2021 | Arbroath | Livingston | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2021 | Livingston | Dumbarton | - | Cho thuê |
09-05-2022 | Dumbarton | Livingston | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Livingston | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Greenock Morton | Dumbarton | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 21-12-2024 15:00 | Montrose | 1-2 | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 07-12-2024 15:00 | Stenhousemuir | 4-0 | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 03-12-2024 19:45 | Alloa Athletic | 2-2 | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 29-11-2024 19:45 | Dumbarton | 3-2 | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 16-11-2024 15:00 | Dumbarton | 2-1 | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 09-11-2024 15:00 | Kelty Hearts | 2-0 | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 05-10-2024 14:00 | Dumbarton | 1-3 | Stenhousemuir | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 28-09-2024 14:00 | Queen of South | 2-0 | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 21-09-2024 14:00 | Dumbarton | 0-1 | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 14-09-2024 14:00 | Annan Athletic FC | 1-1 | Dumbarton | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu