STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Onehunga Sports | Wanderers SC | - | Ký hợp đồng |
31-03-2014 | Wanderers SC | Kashiwa Reysol U18 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2015 | Kashiwa Reysol U18 | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
10-08-2016 | Auckland City | NEC Nijmegen U21 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2017 | NEC Nijmegen U21 | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
18-08-2019 | NEC Nijmegen | SV DFS Opheusden | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | SV DFS Opheusden | FC Kleve | - | Ký hợp đồng |
28-02-2021 | FC Kleve | Auckland United FC | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | Auckland United FC | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Intercontinental Cup | 22-09-2024 16:00 | Al-Ain FC | 6-2 | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp vô địch các câu lạc bộ thế giới | 12-12-2023 18:00 | Al-Ittihad Club | 3-0 | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá New Zealand | 19-11-2023 00:50 | Auckland City | 2-3 | Christchurch United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá New Zealand | 12-11-2023 02:00 | Auckland City | 1-3 | Wellington Olympic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá New Zealand | 29-10-2023 00:00 | Auckland City | 3-2 | Auckland United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Premier League Bắc New Zealand | 02-09-2023 03:00 | Auckland City | 6-1 | Manukau United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Premier League Bắc New Zealand | 09-08-2023 07:30 | Hamilton Wanderers | 0-2 | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Premier League Bắc New Zealand | 22-07-2023 03:00 | Melville United | 0-1 | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Premier League Bắc New Zealand | 22-04-2023 03:00 | Auckland City | 3-1 | Melville United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 3 | 24 23 16 |
OFC Champions League winner | 4 | 23/24 22/23 15/16 14/15 |
ASB Charity cup winner | 1 | 15/16 |
Minor Premiership winner (NZL) | 2 | 15/16 14/15 |
New Zealand champion | 1 | 14/15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |