STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2020 | Beitar Jerusalem U19 | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Beitar Jerusalem | Maccabi Haifa | 0.485M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2023 | Maccabi Haifa | Maccabi Petah Tikva FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 2 | 23/24 22/23 |