STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Arsenal U23 | Ipswich Town | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Ipswich Town | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Arsenal | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
30-05-2021 | West Bromwich Albion | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2022 | Arsenal | AS Roma | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2022 | AS Roma | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Arsenal | Southampton | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Southampton | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2023 | Arsenal | Lyon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 19:45 | Paris Saint Germain | 3-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Lyon | 3-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 20:00 | Angers SCO | 0-3 | Lyon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Lyon | 4-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | 1-4 | Lyon | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 20:00 | Stade DE Reims | 1-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 19:45 | Lyon | 1-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | TSG Hoffenheim | 2-2 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-11-2024 20:00 | LOSC Lille | 1-1 | Lyon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Lyon | 0-1 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 18/19 17/18 |
English Supercup Winner | 2 | 20/21 17/18 |
FA Cup Winner | 3 | 20 17 15 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
Under 20 World Champion | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Champions League participant | 2 | 16/17 14/15 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |