STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-09-2013 | Paulista Futebol Clube (SP) | Sporting Braga II | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Sporting Braga II | Paulista Futebol Clube (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2014 | Paulista Futebol Clube (SP) | Juventude | - | Cho thuê |
21-01-2015 | Juventude | Paulista Futebol Clube (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2015 | Paulista Futebol Clube (SP) | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Sporting Braga II | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | FC Arouca | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Avaí FC | Operario Ferroviario PR | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2024 19:00 | Operario Ferroviario PR | 1-1 | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-11-2024 20:00 | Gremio Novorizontino | 0-1 | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-11-2024 22:00 | Operario Ferroviario PR | 2-1 | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-10-2024 00:30 | Sport Club do Recife | 1-2 | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-10-2024 00:30 | Botafogo SP | 0-0 | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2024 00:30 | Operario Ferroviario PR | 3-2 | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2024 21:00 | Santos | 1-0 | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-09-2024 22:00 | Operario Ferroviario PR | 1-0 | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-09-2024 19:00 | Operario Ferroviario PR | 2-1 | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-09-2024 19:00 | Ceara | 2-1 | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu