STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Dinamo U19 | FCSB U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FCSB U21 | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
07-09-2014 | Fotbal Club FCSB | FC Otelul Galati | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Otelul Galati | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2015 | Fotbal Club FCSB | Concordia Chiajna | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Concordia Chiajna | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Fotbal Club FCSB | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Concordia Chiajna | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
12-08-2020 | ACSM Politehnica Iași | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
23-01-2021 | FC Voluntari | FC Viitorul Constanta | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | FC Viitorul Constanta | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
15-02-2022 | Gaz Metan Medias | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
21-08-2022 | FC Dinamo 1948 | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Karmiotissa Polemidion | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | Concordia Chiajna | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-03-2024 16:00 | Doxa Katokopias | 1-4 | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 16-12-2023 16:00 | Omonia Nicosia FC | 2-1 | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 27-11-2023 17:00 | Doxa Katokopias | 2-2 | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 28-10-2023 16:00 | Karmiotissa Polemidion | 1-2 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-10-2023 16:00 | AEK Larnaca | 5-0 | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 06-10-2023 16:00 | Nea Salamis | 2-0 | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 17-09-2023 15:00 | Karmiotissa Polemidion | 1-3 | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 26-08-2023 17:00 | Karmiotissa Polemidion | 3-3 | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 2 | 14/15 13/14 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 14/15 |