STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Iho Elementary School | Wongok Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Wongok Middle School | FC Anyang U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Anyang U18 | Gwangju University | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Gwangju University | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | FC Anyang | Jeonbuk Hyundai Motors | 0.585M € | Chuyển nhượng tự do |
07-03-2021 | Jeonbuk Hyundai Motors | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
06-09-2022 | Gimcheon Sangmu Football Club | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2023 | Jeonbuk Hyundai Motors | Midtjylland | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-05-2024 15:00 | Midtjylland | 3-3 | Silkeborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-05-2024 18:00 | FC Copenhagen | 1-2 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-05-2024 16:00 | Midtjylland | 2-1 | Aarhus AGF | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-05-2024 16:00 | Midtjylland | 3-2 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-04-2024 17:00 | Silkeborg | 3-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2024 16:00 | Brondby IF | 2-1 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-04-2024 16:00 | Midtjylland | 2-2 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 07-04-2024 16:00 | Aarhus AGF | 0-1 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-04-2024 14:00 | Midtjylland | 2-3 | Nordsjaelland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 12:30 | Thailand | 0-3 | South Korea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Player of the Tournament | 1 | 21/22 |
South Korean Cup Winner | 2 | 21/22 19/20 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Korean K League 2 Champion | 1 | 20/21 |
South Korean champion | 1 | 19/20 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
AFC U23 Championship Winner | 1 | 19/20 |