STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | 1.FC Neubrandenburg 04 Youth | 1.FC Neubrandenburg 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | 1.FC Neubrandenburg 04 U17 | Hansa Rostock U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hansa Rostock U19 | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
02-01-2013 | Hansa Rostock | SV Babelsberg 03 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Babelsberg 03 | TSG Neustrelitz | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | TSG Neustrelitz | Hessen Kassel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hessen Kassel | Kickers Offenbach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Kickers Offenbach | VSG Altglienicke | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | VSG Altglienicke | FSV luckenwalde | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 12:00 | FSV luckenwalde | 1-2 | SV Babelsberg 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-02-2024 18:00 | Berliner AK 07 | 2-1 | FSV luckenwalde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-01-2024 18:00 | FSV luckenwalde | 1-1 | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 14-10-2023 11:00 | Hansa Rostock II | 1-0 | FSV luckenwalde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-10-2023 11:00 | Berliner FC Dynamo | 4-0 | FSV luckenwalde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-09-2023 17:30 | FSV luckenwalde | 2-0 | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-09-2023 17:00 | SV Babelsberg 03 | 1-2 | FSV luckenwalde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-08-2023 17:00 | FSV Zwickau | 2-0 | FSV luckenwalde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-05-2023 11:00 | VSG Altglienicke | 1-0 | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-05-2023 11:00 | Germania Halberstadt | 0-4 | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 10/11 |
Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 10/11 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 09/10 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 09/10 |