STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2015 | Chelsea U23 | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Vitesse Arnhem | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2017 | Chelsea U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Liverpool | Bournemouth AFC | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2024 | Bournemouth AFC | Tottenham Hotspur | 64M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 19-12-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | 4-3 | Manchester United | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 19:00 | Southampton | 0-5 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Glasgow Rangers | 1-1 | Tottenham Hotspur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | 3-4 | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-12-2024 20:15 | Bournemouth AFC | 1-0 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | 2-2 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 17:30 | Manchester City | 0-4 | Tottenham Hotspur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | England | 5-0 | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Tottenham Hotspur | 1-2 | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Galatasaray | 3-2 | Tottenham Hotspur | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 2 | 17/18 14/15 |
Under-20 World Cup champion | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Player of the Tournament | 1 | 16/17 |
English Champion | 1 | 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
English FA Youth Cup winner | 2 | 15 14 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 14/15 |
Top scorer | 2 | 14/15 13/14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
European Under-17 champion | 1 | 14 |
U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |