STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Farul Constanta U19 | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Academia Hagi | FCV Farul U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FCV Farul U19 | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
08-08-2017 | Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2021 | Fotbal Club FCSB | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
02-02-2022 | Fortuna Dusseldorf | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2022 | Fotbal Club FCSB | Farul Constanta | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Fotbal Club FCSB | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-10-2024 18:00 | FC Rapid 1923 | 5-0 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2024 18:00 | Farul Constanta | 1-1 | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2024 13:00 | Gloria Buzau | 1-0 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-09-2024 13:00 | Farul Constanta | 2-1 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-09-2024 18:30 | Petrolul Ploiesti | 1-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-08-2024 19:00 | UTA Arad | 1-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-08-2024 19:00 | Farul Constanta | 3-2 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2024 18:00 | Fotbal Club FCSB | 3-2 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2024 18:00 | Farul Constanta | 2-0 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2024 16:00 | Farul Constanta | 0-1 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 2 | 22/23 16/17 |
Romanian cup winner | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |