STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-02-2020 | Åsane Fotball II | Asane Fotball | - | Ký hợp đồng |
01-08-2021 | Asane Fotball | Bodo Glimt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Bodo Glimt | Lorient | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2023 | Bodo Glimt | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2024 | Lorient | Young Boys | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Young Boys | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Lorient | 2-0 | Troyes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-11-2024 19:00 | Bastia | 0-0 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 19-11-2024 17:30 | Norway U21 | 2-1 | Finland U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-11-2024 16:45 | Finland U21 | 5-1 | Norway U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Clermont | 2-1 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Lorient | 4-2 | USL Dunkerque | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-10-2024 18:00 | Lorient | 4-2 | Annecy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:30 | Norway U21 | 5-1 | Turkey U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 18:00 | Ireland U21 | 1-1 | Norway U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-10-2024 12:00 | Caen | 1-2 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Norwegian champion | 1 | 21 |