STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Boston United U19 | Leicester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
13-09-2012 | Leicester City U23 | Bury | - | Cho thuê |
07-02-2013 | Bury | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2015 | Leicester City U23 | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
25-03-2015 | Scunthorpe United | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Leicester City U23 | Scunthorpe United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Scunthorpe United | Southend United | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Southend United | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Lincoln City | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 20-12-2024 19:45 | Crewe Alexandra | 0-0 | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-11-2024 15:00 | Colchester United | 1-1 | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:45 | Colchester United | 3-0 | Arsenal U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-10-2024 11:30 | Colchester United | 1-2 | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Chesterfield | 1-1 | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-10-2024 14:00 | Colchester United | 1-2 | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:00 | Leyton Orient | 1-1 | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-10-2024 14:00 | Colchester United | 0-0 | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-10-2024 18:45 | Port Vale | 1-1 | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 17-09-2024 18:45 | Colchester United | 2-1 | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 13/14 |