Hong Kong FC
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
2nd League Champion Hong Kong | 15 | 20/21 17/18 09/10 05/06 04/05 00/01 98/99 97/98 94/95 92/93 87/88 85/86 78/79 76/77 72/73 |
Promoted to 1st league | 15 | 20/21 15/16 09/10 05/06 00/01 94/95 92/93 87/88 85/86 78/79 76/77 74/75 72/73 68/69 65/66 |
Hong Kong Lower Division Cup Winner | 6 | 04/05 96/97 94/95 92/93 78/79 76/77 |
Hong Kong 3rd tier champion | 2 | 86/87 78/79 |
Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 5 | 20/21 18/19 15/16 07/08 98/99 |
Hong Kong champion | 1 | 19/20 |