JS kabylie
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Algerian League Cup Winner | 1 | 20/21 |
Algerian cup winner | 5 | 10/11 93/94 91/92 85/86 76/77 |
Algerian champion | 14 | 07/08 05/06 03/04 94/95 89/90 88/89 85/86 84/85 82/83 81/82 79/80 76/77 73/74 72/73 |
CAF Confederation Cup winner | 3 | 01/02 00/01 99/00 |
African Cup Winners' Cup Winner | 1 | 94/95 |
CAF Champions League winner | 4 | 90 89/90 81 80/81 |