Netherlands
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 10 | 24 21 12 08 04 00 96 92 80 76 |
World Cup participant | 7 | 21/22 05/06 97/98 93/94 89/90 37/38 33/34 |
World Cup third place | 1 | 13/14 |
World Cup runner-up | 3 | 09/10 77/78 73/74 |
European Champion | 1 | 88 |
Olympics participant | 6 | 47/48 27/28 23/24 19/20 11/12 07/08 |