HJK Helsinki
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Finnish league cup winner | 6 | 23 15 98 97 96 94 |
Finnish champion | 33 | 23 22 21 20 18 17 14 13 12 11 10 09 03 02 97 92 90 88 87 85 81 78 73 64 38 36 25 23 19 18 17 12 11 |
Europa League participant | 2 | 22/23 14/15 |
Finnish cup winner | 14 | 20 17 14 11 08 06 03 00 98 96 93 84 81 66 |
Champions League participant | 2 | 98/99 93/94 |