Torpedo Moscow
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promoted to 1st league | 2 | 21/22 13/14 |
Russian second tier champion | 1 | 21/22 |
Russian third tier champion | 2 | 19 10 |
Promoted to 2. Liga | 1 | 18/19 |
Russian cup winner | 1 | 92/93 |
Soviet cup winner | 6 | 85/86 72 67/68 59/60 52 49 |
Europa League participant | 1 | 78/79 |
Soviet Champion | 3 | 76 65 60 |