Slavia Sofia
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian cup winner | 8 | 17/18 95/96 79/80 74/75 65/66 63/64 62/63 51/52 |
Bulgarian Cup finalist | 1 | 10/11 |
Bulgarian champion | 7 | 95/96 42/43 40/41 38/39 35/36 29/30 27/28 |
Balkan Cup Winner | 2 | 87/88 85/86 |
Bulgarian Runner Up | 4 | 58/59 54/55 53/54 49/50 |
Olympic Games: 2nd Place | 3 | 36 32 28 |