Germany
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 8 | 24 21 16 12 04 00 88 84 |
World Cup participant | 5 | 21/22 17/18 97/98 93/94 77/78 |
Confederations Cup Champion | 1 | 17 |
World Cup winner | 4 | 14 90 74 54 |
World Cup third place | 4 | 09/10 05/06 69/70 33/34 |
Euro runner-up | 3 | 07/08 91/92 75/76 |
World Cup runner-up | 4 | 01/02 85/86 81/82 65/66 |
European Champion | 3 | 96 80 72 |
Olympics participant | 3 | 35/36 27/28 11/12 |