Pakhtakor
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 18 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 15/16 14/15 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 06/07 05/06 04/05 03/04 02/03 |
Uzbek Champion | 16 | 23 22 21 20 19 15 14 12 07 06 05 04 03 02 98 92 |
Uzbek Supercup Winner | 2 | 22 21 |
Uzbek Cup Winner | 13 | 20 19 11 09 07 06 05 04 03 02 01 97 93 |
Soviet Second Division Champion | 1 | 72 |