Rosenborg
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 19/20 18/19 17/18 15/16 12/13 10/11 |
Norwegian champion | 26 | 18 17 16 15 10 09 06 04 03 02 01 00 99 98 97 96 95 94 93 92 90 88 85 71 69 67 |
Norwegian cup winner | 12 | 18 16 15 03 99 95 92 90 88 71 64 60 |
Norwegian Super Cup Winner | 2 | 18 17 |
Champions League participant | 13 | 07/08 05/06 04/05 03/04 02/03 01/02 00/01 99/00 98/99 97/98 96/97 95/96 93/94 |