Rot-Weiss Erfurt
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promoted to Regionalliga | 2 | 21/22 93/94 |
Thuringia Cup winner | 9 | 16/17 08/09 07/08 02/03 01/02 00/01 99/00 97/98 93/94 |
Landespokal Thüringen Winner | 9 | 16/17 08/09 07/08 02/03 01/02 00/01 99/00 97/98 93/94 |
Promoted to 2. Liga | 2 | 03/04 90/91 |
Uefa Cup participant | 1 | 91/92 |
Intertoto-Cup Winner | 2 | 85/86 84/85 |
GDR-Cup-Finalist | 2 | 79/80 50 |
DDR champion | 2 | 54/55 53/54 |