FC Astana
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh League Cup Winner | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Kazakh Super Cup Winner | 6 | 23 20 19 18 15 11 |
Kazakh champion | 7 | 22 19 18 17 16 15 14 |
Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Kazakh cup winner | 3 | 16 12 10 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |