Dinamo Tbilisi
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian Supercup winner | 10 | 23 22/23 21 15 14 08 05 99 97 96 |
Georgian champion | 19 | 22 20 19 16 14 13 08 05 03 99 98 97 96 95 94 93 92 91 90 |
Georgian cup winner | 14 | 16 15 14 13 12/13 09 04 03 97 96 95 94 93 92 |
Cup Winners Cup Winner | 1 | 80/81 |
Soviet cup winner | 2 | 79 76 |
Soviet Champion | 2 | 78 64 |