FC Flora Tallinn
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 12 | 23/24 20/21 19/20 15/16 13/14 11/12 10/11 08/09 03/04 02/03 01/02 97/98 |
Estonian champion | 14 | 23 22 20 19 17 15 11 10 03 02 01 98 95 94 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Estonian cup winner | 8 | 19/20 15/16 12/13 10/11 08/09 07/08 97/98 94/95 |