Aris Thessaloniki
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek cup runner-up | 10 | 23/24 09/10 07/08 04/05 02/03 49/50 39/40 32/33 31/32 30/31 |
Promoted to 1st league | 3 | 17/18 05/06 97/98 |
Promoted to 2. Liga | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 10/11 |
Greek second tier champion | 1 | 97/98 |
Greek cup winner | 1 | 69/70 |
Greek champion | 3 | 45/46 31/32 27/28 |