Trinidad Tobago
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Goldcup Participant | 12 | 22/23 20/21 18/19 14/15 12/13 06/07 04/05 01/02 99/00 97/98 95/96 90/91 |
Caribbean Cup Runner Up | 4 | 12 07 98 91 |
Caribbean Cup Runner Participant | 4 | 09/10 07/08 04/05 92/93 |
Caribbean Champion | 8 | 01 99 97 96 95 94 92 89 |
Gold Cup runner-up | 1 | 72/73 |