OGC Nice
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 24/25 20/21 17/18 16/17 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Promoted to 1st league | 6 | 01/02 93/94 84/85 69/70 64/65 47/48 |
French cup winner | 3 | 96/97 53/54 51/52 |
French 2nd tier champion | 4 | 93/94 69/70 64/65 47/48 |
French cup runner-up | 1 | 77/78 |
French champion | 4 | 58/59 55/56 51/52 50/51 |