Australia
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 5 | 17/18 13/14 09/10 05/06 73/74 |
Confederations-Cup Participant | 3 | 16/17 04/05 00/01 |
Asian Cup winner | 2 | 15 14/15 |
OFC Nations Cup Winner | 4 | 03/04 99/00 95/96 79/80 |
OFC Nations Cup Finalist | 2 | 01/02 97/98 |
Confederations Cup Runner Up | 1 | 96/97 |