Glentoran FC
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Northern Irish cup winner | 23 | 19/20 14/15 12/13 03/04 00/01 99/00 97/98 95/96 89/90 87/88 86/87 85/86 84/85 82/83 72/73 65/66 50/51 34/35 32/33 31/32 20/21 16/17 13/14 |
Northern Irish champion | 23 | 08/09 04/05 02/03 98/99 91/92 87/88 80/81 76/77 71/72 69/70 67/68 66/67 63/64 52/53 50/51 30/31 24/25 20/21 12/13 11/12 04/05 96/97 93/94 |
Champions League participant | 1 | 92/93 |