Liên đoàn | Ngày diễn ra | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Thẻ đỏ | Thẻ vàng | Tấn công nguy hiểm | TL kiểm soát bóng | Tấn công | Penalty | Góc | Sút trúng | Dữ liệu |
---|
Cúp Hoàng hậu Nữ Nhật Bản | 15-12-2024 02:00 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 2-0 | | 0 | 2 | 41 | 56 | 75 | 0 | 10 | 10 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 0-2 | | 0 | 0 | 22 | 49 | 56 | 0 | 2 | 4 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 23-11-2024 04:00 | | 2-1 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 0 | 0 | 61 | 53 | 102 | 0 | 11 | 5 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 17-11-2024 05:00 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 2-2 | | 0 | 0 | 48 | 50 | 98 | 0 | 3 | 8 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | | 2-3 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 0 | 0 | 43 | 53 | 88 | 2 | 5 | 9 | |
Cúp Liên đoàn Nữ Nhật Bản | 06-11-2024 09:00 | | 2-0 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 0 | 1 | 34 | 41 | 63 | 0 | 5 | 2 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 1-1 | | 0 | 0 | 22 | 52 | 67 | 0 | 2 | 3 | |
Cúp Liên đoàn Nữ Nhật Bản | 26-10-2024 04:00 | | 0-1 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 0 | 0 | 46 | 44 | 73 | 0 | 5 | 6 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 1-2 | | 0 | 0 | 32 | 42 | 74 | 0 | 7 | 4 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 14-10-2024 07:00 | | 4-0 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 0 | 0 | 36 | 44 | 64 | 0 | 2 | 3 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 0-1 | | 0 | 1 | 36 | 47 | 89 | 0 | 2 | 3 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 29-09-2024 03:00 | | 2-1 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 0 | 1 | 77 | 41 | 122 | 1 | 1 | 4 | |
Cúp Liên đoàn Nữ Nhật Bản | 25-09-2024 09:00 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 1-0 | | 0 | 2 | 38 | 44 | 54 | 0 | 3 | 1 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 22-09-2024 05:00 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 0-0 | | 0 | 2 | 43 | 45 | 74 | 0 | 3 | 7 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 15-09-2024 09:00 | | 3-1 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 0 | 1 | 32 | 47 | 63 | 0 | 8 | 8 | |
Cúp Liên đoàn Nữ Nhật Bản | 01-09-2024 09:00 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 2-1 | | 0 | 0 | 50 | 47 | 89 | 0 | 3 | 3 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 25-05-2024 05:00 | | 2-3 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 0 | 1 | 47 | 48 | 89 | 0 | 4 | 11 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 19-05-2024 05:00 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 2-1 | | 0 | 0 | 17 | 55 | 47 | 0 | 6 | 7 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 12-05-2024 04:00 | | 1-1 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 0 | 0 | 35 | 37 | 79 | 1 | 5 | 4 | |
Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 06-05-2024 05:00 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 0-1 | | 0 | 0 | 26 | 41 | 71 | 0 | 4 | 2 | |