Aberdeen
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Scottish league cup winner | 6 | 13/14 95/96 89/90 85/86 76/77 55/56 |
Scottish cup winner | 7 | 89/90 85/86 83/84 82/83 81/82 69/70 46/47 |
Scottish champion | 4 | 84/85 83/84 79/80 54/55 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 83/84 |
Cup Winners Cup Winner | 1 | 82/83 |