IFK Goteborg
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 8 | 19/20 14/15 12/13 08 91/92 82/83 81/82 78/79 |
Swedish Super Cup winner | 1 | 08 |
Swedish champion | 18 | 07 96 95 94 93 91 90 87 84 83 82 69 58 42 35 18 10 08 |
Royal League Finalist | 1 | 03/04 |
Champions League participant | 4 | 97/98 96/97 94/95 92/93 |
Uefa Cup winner | 2 | 86/87 81/82 |